Mô tả sản phẩm
Bộ camera đo thân nhiệt Webgate Thermal-T36.5-Coax. Đây là bộ sản phẩm camera đo thân nhiệt và phát hiện sốt thông minh của hãng Webgate (Korea). Được sử dụng để phát hiện từ xa người có thân nhiệt cao, sốt để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm và virus trong giai đoạn đầu.
Bộ thiết bị camera đo thân nhiệt Thermal-T36.5-Coax bao gồm 01 camera cảm biến nhiệt độ Thermal-T36.5-Coax và 01 đầu ghi chuẩn HD UHD202F-U-V2-T36.5
Tính năng của Bộ camera đo thân nhiệt Webgate Thermal-T36.5-Coax:
Camera đo thân nhiệt Thermal-T36.5-Coax:
- Cảm biến nhiệt LWIR của hãng FLIR System (Số 1 thế giới về cảm biến hình ảnh nhiệt). Bước sóng cảm biến nhiệt 8~14 um, góc đo 51℃ (chiều đứng)/ 39℃ (chiều ngang), khoảng cách đo từ 1~5m, nhiệt độ đo 30~40℃, độ chính xác ±0.2℃. Đạt chứng nhận độ chính xác nhiệt độ của KOLAS.
- Cảm biến hình ảnh Sony 1/2.8" 2.1MP STARVIS, WDR, ống kính 3.6mm.
- Sử dụng thuật toán hình ảnh thế hệ thứ 3rd Deep-learning Embedded cho camera thân nhiệt.
- Hỗ trợ đo được tối đa 10 người cùng lúc, chỉ đo trên khuôn mặt, không đo các đối tượng khác.
- Hỗ trợ đo được chính xác hơn với chức năng Virtual Blackbody, đảm bảo độ chính xác/ ổn định của phép đo, thích ứng với sự thay đổi của nhiệt độ môi trường xung quanh.
- Tự động cài đặt nhiệt độ cảnh báo thích ứng với sự thay đổi của nhiệt độ môi trường xung quanh.
Đầu ghi hình UHD202F-U-V2-T36.5:
- Đầu ghi hình 2 kênh hỗ trợ chuẩn hình ảnh HD-SDI, EX-SDI.
- Hỗ trợ ngõ ra: HDMI
- Hỗ trợ kết nối được thêm 1 camera IP/ SDI/ AHD/ TVI.
- Hỗ trợ cảnh báo trên màn hình, đèn/ còi, máy tính, smartphone
- Hỗ trợ tìm kiếm video thông minh theo nhiệt độ
- Hỗ trợ phần mềm giám sát trung tâm (VMS) miễn phí
- Tích hợp sẵn ổ cứng lSDD 500GB.
- Hãng sản xuất: Webgate
- Xuất xứ: Korea (Hàn Quốc)
- Bảo hành 24 tháng
(* Ghi chú: giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT)
Thông số kỹ thuật chi tiết của Bộ camera đo thân nhiệt Webgate Thermal-T36.5-Coax:
Camera: Thermal-T36.5-Coax |
---|
Sensor Type | 1/2.8", 2.1 Megapixel SONY STARVIS CMOS Sensor | ||
Total Pixels | 1920 (H) × 1080 (V) = 2.1M pixels | ||
Scanning System | Progressive Scan | ||
Thermal | Sensor | LWIR Sensor, wavelength 8~14 um | |
FOV / Distance | 51° (HFOV), 39° (VFOV) / 1~5m, More than 6m | ||
Detection Degree | 30°C ~ 40°C | ||
Emissivity | MATT(0.96), SEMI_MATT(0.80) SEMI_GLY(0.60), GLOSSY(0.3), MANUAL(0.1 ~ 0.99) | ||
Minimum Object Size | Distance 1m : 0.05m (H) x 0.05m (V) Distance 10m : 0.5m (H) x 0.5m (V) | ||
Detection Time | 1, 3, 5, 10 sec. | ||
Action Time | Keep On, 1, 3, 5, 10, 20, 30, 40, 50, 60 sec | ||
Alarm Output | OFF / ON (Active Low, Active High) | ||
Lens | Filter | True Day & Night (ICR) | |
Type | 3.6mm FIXED MEGA LENS (ICR) | ||
Video | Output | 1 (BNC 1.0 Vp-p, 75Ω) | |
Resolution | 1080p 30fps / 25fps | ||
Format | HD-SDI / EX-SDI / EX-SDI 2.0 | ||
Video Control | AGC | LEVEL 0~10 | |
S/N Ratio | More than 52dB | ||
Back Light Compensation | OFF / HLC / BLC / WDR | ||
ACE | OFF / LOW / MIDDLE / HIGH | ||
Min. Illumination | 0.02Lux (DSS X32) | ||
DNR | OFF / LOW / MIDDLE / HIGH | ||
Iris Adjust. | Manual | ||
White Balance | AUTO / AUTOext / PRESET / MANUAL | ||
Electric Shutter | INDOOR / OUTDOOR / INDOOR-ANTI-BLUR / OUTDOOR-ANTI-BLUR / FLICKER / MANUAL (11 Steps) | ||
OSD Language | ENG | ||
Day&Night | COLOR / BW / EXTERN / AUTO | ||
Defog | OFF / ON (AUTO, MANUAL-LOW / MIDDLE / HIGH) | ||
Privacy | Not Supported | ||
Face Recognition | MAX 10 users | ||
Defect | LIVE DPC | ||
DSS | OFF / X2~X32 | ||
Digital Effect | OFF / H-MIRROR / V-MIRROR | ||
IR LED | 30 pcs | ||
Smart IR | OFF / ON | ||
Input Voltage | DC 12V(±10%, Adapter) | ||
Power Consumption | IR OFF : 3W (MAX) / IR ON : 5W (MAX) | ||
Operation Temp./Humidity | -10℃ ~ +50℃ / MAX 90% RH | ||
Storage Temp./Humidity | -20℃ ~ +60℃ / MAX 90% RH | ||
Certification | KC |
DVR: UHD202F-U-V2-T36.5 |
---|
VIDEO INPUT | ||
---|---|---|
Video input format | BNC | HD-SDI, EX-SDI(1.0 / 2.0 / 2.1), EX-SDI TDM(*) AHD, TVI, CVBS(960H, SD) |
IP(Ethernet) | WESP, Onvif Profile S | |
H.264, H.264+(*) | ||
Resolution / Frame Rate | HD-SDI EX-SDI 1.0 EX-SDI 2.0 EX-SDI 2.1 | 1920×1080@30fps, 1920×1080@25fps 2560×1440@30fps, 2560×1440@25fps 3840×2160@30fps, 3840×2160@25fps(*) |
EX-SDI TDM | 1920×1080@30fps, 1920×1080@25fps(*) | |
AHD | 1920×1080@30fps, 1920×1080@25fps 2560×1440@30fps, 2560×1440@25fps | |
TVI | 1920×1080@30fps, 1920×1080@25fps 2560×1440@30fps, 2560×1440@25fps | |
CVBS(960H) | 960×480@60i, 720×480@60i 960×576@50i, 720×576@50i | |
IP | 1st stream: 1280×720~2560×1440 2nd stream: max 1280×720 | |
Connectors | 2ch, 75Ω BNC connector | |
CoC | Control over Coax@AHD,TVI, All SDI | |
VIDEO OUTPUT | ||
Video output | Resolution | HDMI : 3840×2160, 1920×1080 BNC(SDI/AHD/TVI) : 1920×1080 |
Mode | HDMI main + Video out Spot | |
BNC(HD Analog) | 1, 4 split-screen, Switching Format : TVI, AHD | |
BNC(SDI) | Spot : 1,4 split-screen, Switching Format : HD-SDI, EX-SDI, EX-SDI 2.0 | |
RECORDING | ||
Compression | H.264 / H.264+(*) / JPEG | |
Resolution | 3840×2160(*), 2560×1440, 1920×1080, 960×480 | |
Rate | Max. 120fps@1920×1080 Max. 120fps@2560×1440 Max. 60fps@3840×2160(*) | |
Quality | 10 levels up to 8Mbps@2M, 12Mbps@4M, 10Mbps@4K(*) | |
Mode | Normal/Event Record, Schedule/Event Record, Emergency Record | |
Schedule | 24hrs / 7days | |
PLAYBACK | ||
Mode | Instant Playback / Search | |
Speed | Max. 120fps@1920×1080 Max. 120fps@2560×1440 Max. 60fps@3840×2160(*) | |
Search type | Date/Time, Calendar/Time-line, Event, Thumbnail(Interval/Motion), Text, Bookmark | |
Block playback | 1day ~ 99days | |
EVENT & ALARM | ||
Event source | Motion detection, Sensor input, Video Loss, Text input, System | |
Event check schedule | 24hrs / 7days | |
Event action | Relay, Buzzer, E-mail, FTP, Video pop-up, Camera Preset, Mobile Alarm Push, System alarm | |
MD area | 15×10 | |
Text input | POS/ATM support, AVE VSI Pro/Hydra support | |
SYSTEM ALARM | ||
Event source | HDD fail. HDD almost full, Password fail, WRS/DDNS fail, Recording Fail | |
Event action | Pop-up Message, Buzzer, E-mail, Relay, Mobile Alarm Push | |
AUDIO | ||
Input/output | 1 RCA input / HDMI & RCA output | |
Compression | G.711 | |
Direction | Both | |
PTZ | ||
Protocols | HIK-C, AHD, C1080(D1080), C1080PT-Z20, Pelco-D, Pelco-P, Samsung, Panasonic and others | |
NETWORK | ||
Interface | 1 Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps) | |
Type | Static IP, Dynamic IP, xDSL | |
DDNS | WNS, DynDNS, NoIP, WRS | |
Bandwidth limit | 0.01 ~ 100Mbps, unlimited | |
NTP | Server / Client / Both | |
Users | 10 Monitoring, 4 Playback | |
RTSP | Supported | |
UPnP | UPnP auto port forwarding | |
Streaming | H.264 or H.264(*) stream, High resolution 1 additional H.264 or H.264(*) stream, Normal resolution 1 JPEG stream, Normal resolution | |
TLS | Supported | |
Service Streaming | Service Channel or Remote DVR | |
SECURITY | ||
User level | 1 admin, 10 users | |
User privilege | Menu, PTZ, Relay, Playback, Power off, Copy, Network MIC, Camera setup | |
IP filtering | Supported | |
STORAGE & BACKUP | ||
Storage devices | 1 internal SATA HDD (500GB HDD) | |
RAID Level | Not supported | |
File system | Proprietary file system, Data-loss protection against power-failure | |
Capacity | Max. 128TB with SATA | |
Backup type | Multi-channel exe file, Single channel avi file, JPEG(Capture) | |
Backup device | 2 USB 2.0 drive (1 front, 1 rear), FAT32(Max 32GB), NTFS | |
S.M.A.R.T. | Health checking and alarm, Reallocation sector monitoring and alarm | |
SERIAL & I/O | ||
Serial port | 1 RS-485 | |
Sensor input | 1 Dry-contacts + Sensor of IP Camera | |
Relay output | 1 Relay | |
ETC | 1 GPS Module(Option) | |
CONTROLLER | ||
Device | Mouse | |
SOFTWARE | ||
HTML5 Webviewer | Monitoring / Event / PTZ / Playback for browser supporting HTML5 | |
WebViewer | Monitoring / Event / PTZ / Playback for IE | |
Mobile viewer | Monitoring / Playback / Alarm Push / PTZ / Audio / Log View with iPhone & Android | |
CMS | Control Center, Max. 1024 units | |
SDK | ActiveX(COM) SDK | |
ENVIRONMENTAL & PHYSICAL | ||
Dimension | 194(W)×190(D)×44(H) mm | |
Weight | 1.2 Kg (Include 500GB HDD) | |
Operating temperature | 0°C~45°C (32°F ~ 113°F) | |
Operating humidity | 80% below, free of condensation | |
Power | Adapter DC 12V / 3A | |
Power consumption | Typical 7.1W (w/o USB) | |
Approval | KC, ROHS |