Máy trạm (Workstation) Dell Precision 3640 Tower CTO BASE (42PT3640D07)
Máy trạm (Workstation) là các dòng máy tính chuyên dụng, được thiết kế với cấu hình mạnh và độ ổn định cao để sử dụng trong các lĩnh vực đồ họa kỹ thuật cơ khí, kiến trúc, xây dựng, làm phim 3D, xử lí âm thanh, hình ảnh, biên tập phim…
Hầu hết máy trạm (Workstation) được thiết kế theo dạng tool-less để việc tháo lắp, nâng cấp, thay thế linh kiện hoàn toàn có thể thực hiện nhanh chóng mà không cần dùng đến những dụng cụ chuyên dụng nào.
Máy trạm (Workstation) cung cấp độ tin cậy cao hơn PC rất nhiều do được trang bị những phần cứng cao cấp như bộ nhớ có tính năng kiểm tra lỗi ECC, bộ nguồn công suất lớn, hệ thống giải nhiệt hiệu quả cao để đảm bảo hoạt động ổn định liên tục trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Bộ xử lý (CPU): Intel Xeon W-1250 (6 Core, 12M cache, base 3.3GHz, up to 4.7GHz)
- Main chipset: Intel W480 chipset
- Bộ nhớ RAM: 16GB ( 2x8GB) 2666MHz DDR4
- Ổ đĩa cứng: 256 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
- Đồ họa: Nvidia Quadro P620, 2GB, 4 mDP to DP adapter, + HDMI 2.0
- Âm thanh: Integrated Realtek® ALC3246 High Definition Audio Codec (2 Channel)
- Ổ đĩa quang: 8x DVD+/-RW 9.5mm
- Giao tiếp mạng: Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000
- Giao tiếp không dây: Không hỗ trợ
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- Phụ kiện đi kèm: Dell optical Mouse & Keyboard
- Chassic: Tower
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông tin chung | |
Model | Precision 3640 Tower CTO BASE |
Mã sản phẩm | 42PT3640D07 |
Kiểu dáng | Tower |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 36 tháng |
Cấu hình chi tiết | |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Xeon W-1250 (6 Core, 12M cache, base 3.3GHz, up to 4.7GHz) |
Main chipset | Intel W480 chipset |
Ram | 16GB ( 2x8GB) 2666MHz DDR4 |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 256 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD |
Đồ họa | Nvidia Quadro P620, 2GB, 4 mDP to DP adapter, + HDMI 2.0 |
Âm thanh | Integrated Realtek® ALC3246 High Definition Audio Codec (2 Channel) |
Ổ đĩa quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm |
Giao tiếp mạng | Intel Ethernet Connection I219-LM 10/100/1000 |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Cổng giao tiếp | Front: 2x USB 2.0 Type A 1x USB 3.2 Type A Gen1 (5Gbps), with PowerShare 1x USB 3.2 Type CTM Gen2 (10Gbps), with PowerShare 1x 3.5mm headphone jack with microphone Rear: 2x DisplayPortTM 2x PS2 (Legacy for keyboard and mouse) 1x Optional Port (VGA, HDMI 2.0, DP++ 1.2, Type CTM w/DP-Alt mode) 2x USB 2.0 Type A (with SmartPower) 1x RJ45 Network Connector 2x USB 3.2 Type A Gen2 (10Gbps) 2x USB 3.2 Type A Gen1 (5Gbps) 1x Audio Line out |
Khe cắm mở rộng | Internal 3.5” bays - supports (3) 3.5” or (4) 2.5” storage drives 2x M.2 2280 slots for PCIe NVMe™ SSDs 1x M.2 2230 WLAN slot 1x PCIe x16 Gen3 (full height) 1x PCI (full height) 1x PCIe x4 Gen3 (open ended, full height) |
Bàn phím và chuột | Dell optical Mouse & Keyboard |
Kích thước | (HxWxD) 33.5cm x 17.7cm x 34.5cm |
Trọng lượng | 9.35 kg |