Module quang Cisco MGBLH1 Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver, dùng cho các thiết bị thuộc dòng sản phẩm Small Bussiness của Cisco.
Tính năng thiết bị:
● Sử dụng cho các dòng thiết bị chuyển mạch của Cisco Series từ 100 đến 500
● Liên kết hiệu suất cao để kết nối các mạng nội bộ trong một tòa nhà hoặc khu vực nhà máy sản xuất, trụ sở công ty
● Hỗ trợ tháo lắp dễ dàng với chốt lò xo tích hợp
● Hỗ trợ thay thế nóng mà không cần phải tắt hay khởi động lại thiết bị khi thay thế. Duy trì tính khả dụng của mạng
● Hỗ trợ đa dang các loại giao diện sử dụng trên cơ sở từng cổng.
Module quang Cisco MGBLH1 hỗ trợ được trên các dòng thiết bị chuyển mạch Small Business của Cisco sau đây:
● 110 Series Unmanaged Switches
● 220 Series Smart Switches
● 250 Series Smart Switches
● 350 Series Managed Switches
● 350X Series Stackable Managed Switches
● 550X Series Stackable Managed Switches
Các chủng loại module quang MGE SFP
Model | Chi tiết sản phẩm |
MGBLH1 | 1000BASE-LH SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 40 km |
MGBLX1 | 1000BASE-LX SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 10 km |
MGBSX1 | 1000BASE-SX SFP transceiver for multimode fiber, 850 nm wavelength, supports up to 500 m |
MGBT1 | 1000BASE-T SFP transceiver for Category 5 copper wire, supports up to 100 m |
Thông số kỹ thuật sản phẩm (Product specifications):
Specifications | |
Media | MGBLH1: Single-mode fiber (SMF) MGBLX1: Single-mode fiber (SMF) MGBSX1: Multimode fiber (MMF) MGBT1: Category 5e Unshielded Twisted Pair (UTP) |
Application | MGBLH1: 1000BASE-LH MGBLX1: 1000BASE-LX MGBSX1: 1000BASE-SX MGBT1: 1000BASE-T |
Connector type | MGBLH1: Duplex LC MGBLX1: Duplex LC MGBSX1: Duplex LC MGBT1: RJ-45 |
Wavelength typical (Tx) | MGBLH1: 1310 nm MGBLX1: 1310 nm MGBSX1: 850 nm MGBT1: N/A |
Wavelength range (Rx) | MGBLH1: 1310 nm MGBLX1: 1310 nm MGBSX1: 850 nm MGBT1: N/A |
Performance | |
Maximum distance | MGBLH1: Up to 40 km MGBLX1: Up to 10 km MGBSX1: Up to 500 m MGBT1: Up to 100 m |
Average output power | MGBLH1: -4 dBm to 0 dBm MGBLX1: -9.5 dBm to -3 dBm MGBSX1: -9.5 dBm to -4 dBm MGBT1: N/A |
Receiver sensitivity | MGBLH1: -25 dBm (typ) MGBLX1: -20 dBm (typ) MGBSX1: -20 dBm (typ) MGBT1: N/A |
Receiver overload | MGBLH1: -3 dBm MGBLX1: -3 dBm MGBSX1: -0 dBm MGBT1: N/A |
Environmental | |
Dimensions W x H x D | MGBLH1: 13.4 x 8.5 x 56.5 mm (0.53 x 0.33 x 2.22 in.) MGBLX1: 13.4 x 8.5 x 55.7 mm (0.53 x 0.33 x 2.19 in.) MGBSX1: 13.4 x 8.5 x 56.5 mm (0.53 x 0.33 x 2.22 in.) MGBT1: 13.4 x 8.5 x 66 mm (0.53 x 0.33 x 2.60 in.) |
Unit weight | 0.018 kg (0.63 oz) |
Power | 1W (max) |
Operating temperature | 32º to 158ºF (0º to 70ºC) |
Storage temperature | -40º to 185ºF (-40º to 85ºC) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
Standards | |
Compliance | FCC Part 15 Class B EN55022 Class B (CISPR 22B) VCCI Class B |
Safety | FDA 21 CFR 1040.10 and 1040.11 EN60950, EN (IEC) 60825-1, 2 |
Package contents | |
● Cisco SFP transceiver ● Quick start guide |
MGE Transceivers | |
Product number | Description |
MGBLH1 | 1000BASE-LH SFP transceiver |
MGBLX1 | 1000BASE-LX SFP transceiver |
MGBSX1 | 1000BASE-SX SFP transceiver |
MGBT1 | 1000BASE-T SFP transceiver |